Trong quá trình học tiếng Trung, một trong những từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày chính là zěnme (怎么). Đây là một từ đa nghĩa, linh hoạt và có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học lại dễ nhầm lẫn hoặc chưa hiểu rõ cách dùng zěnme để đặt câu hỏi, biểu đạt cảm xúc hay diễn đạt tình huống cụ thể.
Trong bài viết này, cùng trung tâm tiếng trung ở Vinh tìm hiểu chi tiết cách dùng zěnme trong tiếng Trung, phân tích từng trường hợp sử dụng, đưa ra ví dụ minh họa và so sánh với những từ dễ nhầm lẫn khác như zěnyàng (怎样) hay zěnme yàng (怎么样). Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên, hãy theo dõi đến cuối bài nhé!
Ý nghĩa cơ bản của zěnme (怎么)
Trong tiếng Trung, zěnme (怎么) thường được dịch sang tiếng Việt là “như thế nào”, “sao”, “vì sao”, “làm sao”.

Một số ý nghĩa phổ biến của từ này:
Dùng để hỏi cách thức, phương pháp làm việc gì đó.
Dùng để hỏi nguyên nhân, lý do.
Dùng để hỏi về tình trạng, sự việc.
Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, thắc mắc trong giao tiếp.
Chính vì sự linh hoạt này mà cách dùng zěnme trở thành một điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Trung nào cũng cần nắm vững.
Cách dùng zěnme để hỏi về phương pháp (làm thế nào)
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Khi bạn muốn hỏi cách làm một việc gì đó, bạn có thể dùng zěnme.
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ + động từ + zěnme + tân ngữ?
Ví dụ:
你怎么去学校?(Nǐ zěnme qù xuéxiào?) – Bạn đi đến trường bằng cách nào?
这个字怎么写?(Zhège zì zěnme xiě?) – Chữ này viết như thế nào?
这道题怎么做?(Zhè dào tí zěnme zuò?) – Bài tập này làm như thế nào?
👉 Trong các trường hợp này, cách dùng zěnme tương đương với tiếng Việt “làm sao để…”, “như thế nào”.
Cách dùng zěnme để hỏi về nguyên nhân (tại sao)
Ngoài việc hỏi cách thức, zěnme còn được dùng để hỏi lý do, nguyên nhân. Khi dùng trong ngữ cảnh này, nó gần giống với wèishénme (为什么) nhưng mang tính khẩu ngữ, tự nhiên và ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
你怎么还没来?(Nǐ zěnme hái méi lái?) – Tại sao bạn vẫn chưa đến?
他今天怎么不高兴?(Tā jīntiān zěnme bù gāoxìng?) – Tại sao hôm nay anh ấy không vui?
你怎么不说话?(Nǐ zěnme bù shuōhuà?) – Sao bạn không nói gì vậy?
👉 Khi dùng với nghĩa “tại sao”, cách dùng zěnme thường mang sắc thái bất ngờ, tò mò hoặc trách móc nhẹ.
Cách dùng zěnme để hỏi về tình trạng (sao thế, có chuyện gì vậy)
Trong giao tiếp hằng ngày, zěnme thường được dùng để hỏi về tình huống hay trạng thái của người khác.

Ví dụ:
你怎么了?(Nǐ zěnme le?) – Bạn sao thế?
他怎么病了?(Tā zěnme bìng le?) – Sao anh ấy lại bị bệnh rồi?
你今天看起来怎么这么累?(Nǐ jīntiān kàn qǐlái zěnme zhème lèi?) – Hôm nay sao trông bạn mệt thế?
👉 Đây là cách dùng rất phổ biến trong hội thoại đời thường. Khi ai đó gặp chuyện bất thường, người Trung Quốc thường nói: “你怎么了?”
Cách dùng zěnme trong sắc thái cảm thán hoặc phàn nàn
Không chỉ để hỏi, zěnme còn được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, trách móc hay phàn nàn.
Ví dụ:
你怎么这么晚才来?(Nǐ zěnme zhème wǎn cái lái?) – Sao bạn lại đến muộn thế?
你怎么不早点告诉我?(Nǐ zěnme bù zǎodiǎn gàosu wǒ?) – Sao bạn không nói cho tôi sớm hơn?
他怎么这么粗心?(Tā zěnme zhème cūxīn?) – Sao anh ta lại bất cẩn như vậy?
👉 Trong trường hợp này, cách dùng zěnme không còn chỉ để hỏi thông tin, mà còn mang theo cảm xúc, thường là ngạc nhiên hoặc không hài lòng.
Cách dùng zěnme trong cụm từ thường gặp
Ngoài những cấu trúc thông thường, zěnme còn xuất hiện trong nhiều cụm từ giao tiếp phổ biến:
怎么可能?(Zěnme kěnéng?) – Sao có thể chứ?
怎么会这样?(Zěnme huì zhèyàng?) – Sao lại như thế này?
这怎么行?(Zhè zěnme xíng?) – Như vậy sao được?
你怎么知道的?(Nǐ zěnme zhīdào de?) – Sao bạn biết vậy?
👉 Đây đều là những mẫu câu cực kỳ hay gặp trong phim ảnh, hội thoại thực tế.
So sánh zěnme với zěnyàng (怎样) và zěnme yàng (怎么样)
Nhiều người học tiếng Trung thường nhầm lẫn giữa zěnme (怎么), zěnyàng (怎样) và zěnme yàng (怎么样).
zěnme (怎么): thường dùng để hỏi cách làm, lý do hoặc tình trạng.
zěnyàng (怎样): thiên về văn viết, mang nghĩa “như thế nào”, thường dùng trong sách báo, văn bản chính thức.
zěnme yàng (怎么样): thường dùng để hỏi ý kiến, tình hình, mức độ hài lòng.
Ví dụ so sánh:
这个字怎么写?(Zhège zì zěnme xiě?) – Chữ này viết như thế nào?
这个字怎样写?(Zhège zì zěnyàng xiě?) – (cách nói trang trọng hơn, ít dùng trong giao tiếp).
这个菜怎么样?(Zhège cài zěnme yàng?) – Món ăn này thế nào?
👉 Như vậy, khi giao tiếp hằng ngày, cách dùng zěnme là phổ biến nhất, còn zěnyàng thường gặp trong ngữ cảnh trang trọng, còn zěnme yàng thường để hỏi ý kiến, đánh giá.
Một số lưu ý khi dùng zěnme
Để sử dụng zěnme chính xác, bạn cần ghi nhớ một số điểm sau:
Zěnme + động từ → hỏi cách thức.
Zěnme + không/没/还… → thường để hỏi nguyên nhân hoặc trách móc.
Zěnme + le (了) → hỏi về tình trạng, sự việc xảy ra.
Zěnme + zhème (这么)/nàme (那么) → thường để nhấn mạnh cảm xúc.
Ví dụ:
你怎么这么高兴?(Nǐ zěnme zhème gāoxìng?) – Sao bạn vui thế?
你怎么还没写完?(Nǐ zěnme hái méi xiě wán?) – Sao bạn vẫn chưa viết xong?
Bài tập nhỏ với zěnme
Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Trung bằng cách sử dụng zěnme:
Sao bạn không nghe tôi nói?
Tôi phải làm thế nào để học tiếng Trung nhanh hơn?
Anh ấy hôm nay sao lại tức giận như vậy?
Sao bạn lại biết bí mật này?
Bạn làm thế nào để nấu món ăn ngon thế?
👉 Đáp án gợi ý:
你怎么不听我说话?
我怎么才能学汉语更快?
他今天怎么这么生气?
你怎么知道这个秘密?
你怎么做饭做得这么好吃?
Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ cách dùng zěnme trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa khác nhau: để hỏi phương pháp, hỏi nguyên nhân, hỏi tình trạng và cả khi biểu đạt sự ngạc nhiên, phàn nàn. Đây là một từ cực kỳ quan trọng trong giao tiếp đời thường, được người Trung Quốc sử dụng hàng ngày.
Để sử dụng thành thạo, bạn nên luyện tập bằng cách đặt nhiều câu hỏi khác nhau với zěnme, vừa học thuộc ví dụ vừa áp dụng trong các tình huống thực tế. Ngoài ra, hãy lưu ý phân biệt zěnme, zěnyàng và zěnme yàng để tránh nhầm lẫn.
👉 Nếu bạn đang học tiếng Trung, đừng quên ghi chú lại các ví dụ phổ biến, đặc biệt là những câu như “你怎么了?”, “怎么可能?”, “怎么会这样?” – đây là những mẫu câu cực kỳ thông dụng trong đời sống và phim ảnh.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng zěnme và áp dụng thành công trong hành trình chinh phục tiếng Trung.