Tết Nguyên Đán (春节 – Chūnjié) là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Trung Quốc cũng như nhiều quốc gia Á Đông, trong đó có Việt Nam. Đây là thời khắc giao thoa giữa năm cũ và năm mới, là dịp đoàn viên, sum họp gia đình, đồng thời mang nhiều phong tục, tập quán giàu ý nghĩa văn hóa.

Đối với những bạn đang học tiếng Trung, việc tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán không chỉ giúp mở rộng vốn từ, mà còn là cơ hội để hiểu sâu hơn về văn hóa, phong tục truyền thống. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ, chi tiết các nhóm từ vựng liên quan đến Tết Nguyên Đán, từ lời chúc, phong tục, món ăn, đến hoạt động vui chơi ngày Tết.

Từ vựng tiếng Trung về khái niệm Tết Nguyên Đán

tu-vung-tieng-trung-ve-tet-nguyen-dan-1
Từ vựng tiếng Trung về khái niệm Tết Nguyên Đán

Trước tiên, hãy cùng nắm các khái niệm cơ bản:

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
春节ChūnjiéTết Nguyên Đán
过年guòniánĂn Tết, đón năm mới
除夕ChúxīĐêm giao thừa
新年XīnniánNăm mới
元旦YuándànNgày đầu năm mới
春联chūnliánCâu đối đỏ ngày Tết
年画niánhuàTranh Tết
灯笼dēnglóngĐèn lồng
爆竹bàozhúPháo
红包hóngbāoLì xì (bao đỏ)

👉 Đây là những từ cơ bản nhất bạn sẽ thường xuyên gặp trong các bài viết, bộ phim hay khi trò chuyện về Tết cùng người bản xứ.

Từ vựng tiếng Trung về phong tục ngày Tết

Tết Nguyên Đán gắn liền với rất nhiều phong tục mang ý nghĩa may mắn, cầu chúc phúc lộc cho cả năm.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa
拜年bàiniánChúc Tết
守岁shǒusuìThức đêm giao thừa
团圆tuányuánĐoàn viên, sum họp
祭祖jìzǔCúng tổ tiên
放鞭炮fàng biānpàoĐốt pháo
贴春联tiē chūnliánDán câu đối Tết
舞龙wǔ lóngMúa rồng
舞狮wǔ shīMúa lân
拿红包ná hóngbāoNhận lì xì
走亲访友zǒu qīn fǎng yǒuThăm người thân, bạn bè

Ví dụ:

  • 过春节的时候,中国人喜欢放鞭炮
    (Vào dịp Tết, người Trung Quốc thích đốt pháo.)

  • 孩子们最喜欢拿红包
    (Trẻ em thích nhất là được nhận lì xì.)

Từ vựng tiếng Trung về món ăn ngày Tết

tu-vung-tieng-trung-ve-tet-nguyen-dan-2
Từ vựng tiếng Trung về món ăn ngày Tết

Ẩm thực ngày Tết rất phong phú, mang tính tượng trưng cho sự sung túc, hạnh phúc và thịnh vượng.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa
饺子jiǎoziBánh sủi cảo
年糕niángāoBánh niên cao (bánh gạo nếp)
汤圆tāngyuánBánh trôi, viên bột nếp nhân ngọt
Cá (biểu tượng dư dả, thịnh vượng)
长寿面chángshòu miànMì trường thọ
春卷chūnjuǎnChả giò (nem xuân)
粽子zòngziBánh chưng, bánh tét (tương tự)
瓜子guāzǐHạt dưa
糖果tángguǒKẹo
水果shuǐguǒHoa quả

👉 Trong văn hóa Trung Quốc, các món ăn không chỉ để thưởng thức, mà còn mang hàm ý chúc phúc:

  • 吃鱼 (chī yú – ăn cá) mang nghĩa 年年有余 (nián nián yǒuyú) – mỗi năm đều dư dả.

  • 吃年糕 (ăn bánh niên cao) có nghĩa là 年年高升 (niánnián gāoshēng) – năm sau tốt hơn năm trước.

Từ vựng tiếng Trung về trang trí ngày Tết

Ngày Tết không thể thiếu không khí rực rỡ, đầy sắc màu từ hoa đào, câu đối đỏ, đèn lồng…

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa
春联chūnliánCâu đối đỏ
福字fúzìChữ “Phúc”
灯笼dēnglóngĐèn lồng
剪纸jiǎnzhǐGiấy cắt trang trí
灯饰dēngshìĐèn trang trí
年画niánhuàTranh Tết
桃花táohuāHoa đào
梅花méihuāHoa mai
菊花júhuāHoa cúc
金桔jīnjúCây quất cảnh

👉 Một tập tục thú vị: người Trung Quốc thường dán chữ 福 (fú) ngược lại – 倒福 (dào fú), vì từ “倒 (dào – ngược, lộn)” phát âm gần giống “到 (dào – đến)”, mang nghĩa phúc đến nhà.

Từ vựng tiếng Trung về lời chúc Tết

tu-vung-tieng-trung-ve-tet-nguyen-dan-3
Từ vựng tiếng Trung về lời chúc Tết

Những câu chúc ngắn gọn nhưng ý nghĩa là nét đẹp không thể thiếu trong ngày đầu năm.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa
新年快乐Xīnnián kuàilèChúc mừng năm mới
恭喜发财Gōngxǐ fācáiCung hỷ phát tài
万事如意Wànshì rúyìVạn sự như ý
身体健康Shēntǐ jiànkāngChúc sức khỏe dồi dào
心想事成Xīn xiǎng shì chéngMong muốn thành hiện thực
学业进步Xuéyè jìnbùHọc tập tiến bộ
阖家幸福Héjiā xìngfúHạnh phúc toàn gia
财源广进Cáiyuán guǎng jìnTiền vào như nước
平平安安Píngpíng ān’ānBình an, yên ổn
步步高升Bùbù gāoshēngThăng tiến từng bước

👉 Ví dụ:

  • 新年快乐,万事如意! (Chúc mừng năm mới, vạn sự như ý!)

  • 恭喜发财,红包拿来! (Cung hỷ phát tài, lì xì mau đây!) – câu chúc vui phổ biến cho trẻ nhỏ.

Thành ngữ, tục ngữ tiếng Trung về Tết

Ngoài từ vựng đơn lẻ, Tết Nguyên Đán còn gắn liền với nhiều thành ngữ, mang tính cầu chúc, may mắn:

Thành ngữPhiên âmNghĩa
年年有余Nián nián yǒuyúMỗi năm dư dả, sung túc
岁岁平安Suìsuì píng’ānNăm nào cũng bình an
吉星高照Jíxīng gāozhàoCát tinh soi chiếu
招财进宝Zhāocái jìn bǎoChiêu tài tiến bảo
福如东海Fú rú dōnghǎiPhúc nhiều như biển Đông
寿比南山Shòu bǐ nánshānThọ như núi Nam Sơn

Hội thoại tiếng Trung về Tết Nguyên Đán

Để vận dụng từ vựng, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại ngắn:

👩 A: 新年快乐!你今年打算怎么过春节?
(Xīnnián kuàilè! Nǐ jīnnián dǎsuàn zěnme guò Chūnjié?)
Chúc mừng năm mới! Năm nay bạn định đón Tết thế nào?

👨 B: 我和家人一起吃年夜饭,还要守岁。
(Wǒ hé jiārén yīqǐ chī niányè fàn, hái yào shǒusuì.)
Mình sẽ ăn cơm tất niên cùng gia đình, rồi thức đêm giao thừa.

👩 A: 真好!记得给我发红包哦!
(Zhēn hǎo! Jìdé gěi wǒ fā hóngbāo ó!)
Thật tuyệt! Nhớ lì xì cho mình nhé!

Kết luận

Học từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ mà còn mở ra cánh cửa khám phá nền văn hóa Trung Hoa đặc sắc. Từ các khái niệm cơ bản, phong tục, món ăn, trang trí, đến những lời chúc may mắn, tất cả đều phản ánh tinh thần đoàn viên, sum vầy và niềm hy vọng cho một năm mới tốt lành.

Hy vọng bài viết này Tiếng trung Vinh mang lại cho bạn nguồn tư liệu đầy đủ, chi tiết để vừa học tiếng Trung hiệu quả, vừa cảm nhận trọn vẹn không khí Tết. Nếu bạn đang tìm kiếm môi trường học tập bài bản, hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung của Hanova – Trung tâm tiếng Trung ở Vinh, Nghệ An để được trải nghiệm phương pháp học tập hiện đại, gắn liền với thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *